Có 2 kết quả:
宣講 xuān jiǎng ㄒㄩㄢ ㄐㄧㄤˇ • 宣讲 xuān jiǎng ㄒㄩㄢ ㄐㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to preach
(2) to explain publicly
(2) to explain publicly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to preach
(2) to explain publicly
(2) to explain publicly
Bình luận 0